--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di họa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di họa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di họa
+ verb
to bring misfortunes on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di họa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"di họa"
:
di họa
dị hóa
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
di họa
:
to bring misfortunes on
+
overbidden
:
trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn